Trong việc phòng ngừa nấm candida tái phát, ít người biết rằng túi mật, một cơ quan nhỏ bé trong cơ thể, lại có vai trò lớn lao không chỉ trong quá trình tiêu hóa mà còn trong việc kiểm soát nấm men. Bài viết này của Dr.Chubby sẽ giải thích tại sao rối loạn đường mật có thể khiến nấm Candida tái phát nhiều hơn và đưa ra các giải pháp để phòng ngừa tình trạng này.
Mục lục
Vai trò của túi mật
Túi mật đóng một vai trò không thể thiếu trong hệ tiêu hóa của chúng ta. Là nơi lưu trữ mật do gan sản xuất, túi mật chứa một hỗn hợp các thành phần quan trọng như muối mật, axit mật, phospholipid (ví dụ như lecithin), cholesterol, bilirubin và các chất khác. Bilirubin, chất tạo màu xanh lá cây nhạt cho mật, là sản phẩm của quá trình phân hủy hemoglobin – loại protein chứa sắt quan trọng trong việc vận chuyển oxy và carbon dioxide trong cơ thể.
Mật giữ một vai trò thiết yếu trong quá trình tiêu hóa, đặc biệt là trong việc hấp thụ chất béo và phòng ngừa nấm candida tái phát. Axit mật hoặc muối mật về cơ bản hoạt động như chất tẩy rửa, giúp hấp thụ chất béo và bài tiết chúng khỏi cơ thể. Mật cũng là một con đường chính để giảm mức cholesterol trong cơ thể. Ngoài ra, mật cũng giúp loại bỏ nhiều loại độc tố, bao gồm sản phẩm phụ tự nhiên từ quá trình chuyển hóa tế bào và các độc tố từ nguồn ngoại sinh như thuốc, độc tố môi trường, và độc tố từ vi khuẩn, virus và kể cả nấm Candida.
Tình trạng rối loạn túi mật
Rối loạn túi mật thường liên quan đến sỏi mật. Sỏi mật chủ yếu được tạo thành từ các axit mật đông đặc và muối mật, trong đó thường chứa một lượng lớn cholesterol. Mặc dù thường không gây đau, sỏi mật có thể di chuyển vào các ống dẫn mật và gây tắc nghẽn. Mật cũng có thể bị tắc nghẽn do các khối u hoặc nhiễm trùng, khiến các ống dẫn mật co lại và tạo ra sự “thắt nút”, hạn chế dòng chảy của mật.

Cơn đau quặn mật
Cơn đau quặn mật có thể xuất hiện một cách đột ngột và biến mất nhanh chóng, nhưng khi xuất hiện, chúng thường đau ở mức độ rất nghiêm trọng. Cơn đau thường liên quan đến lượng và loại thức ăn bạn tiêu thụ. Cơn đau thường được mô tả là dữ dội, âm ỉ, bắt đầu trong hoặc ngay sau bữa ăn và trở nên tồi tệ hơn trong vòng khoảng 30 phút. Cơn đau có thể kéo dài từ 1 đến 5 giờ, kèm theo đổ mồ hôi, cơn đau có thể lan ra phía sau giữa lưng hoặc vai phải. Cơn đau này không thuyên giảm với việc dùng thuốc kháng axit, nôn mửa, đi tiêu, xì hơi hoặc thay đổi tư thế.
Sỏi mật
Sỏi mật, chủ yếu được tạo thành từ cholesterol, xuất hiện khi gan tiết ra lượng cholesterol cao và tích tụ nhiều trong túi mật. Vài loại sỏi mật có thể chứa nhiều canxi, bilirubin và các sắc tố. Đôi khi, sỏi mật không gây ra bất kỳ triệu chứng nào, nhưng khi chúng gây đau, tình trạng này được gọi là cơn đau quặn mật.
Viêm túi mật
Viêm túi mật là một tình trạng viêm cấp tính, gây đau ở phần trên bên phải của cơ thể (dưới xương sườn). Chúng thường đi kèm với sốt, buồn nôn, nôn, nhịp tim nhanh và đổ mồ hôi, đôi khi rất nhiều. Cơn đau thường xuất phát từ bên phải lưng hoặc vai phải. Đau thường bắt đầu sau một bữa ăn, đặc biệt là sau các bữa ăn nhiều chất béo như thực phẩm chiên/xào.
Các yếu tố nguy cơ gây rối loạn túi mật
Ngoài việc phòng ngừa nấm candida tái phát, rối loạn túi mật, đặc biệt là sự hình thành của sỏi mật, có thể bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố nguy cơ khác nhau.
- Sỏi mật thường gặp hơn ở phụ nữ so với nam giới.
- Các yếu tố như béo phì, mang thai, và tuổi tác gia tăng đều liên quan đến rủi ro cao hơn của sự phát triển sỏi mật.
- Yếu tố chủng tộc: Người da trắng, người Mỹ gốc Ấn Độ và người Mexico có xu hướng có nguy cơ cao hơn.
- Chế độ ăn uống cũng ảnh hưởng đến rủi ro này. Một chế độ ăn giàu chất béo và cholesterol có thể làm tăng nguy cơ mắc sỏi mật.
- Giảm cân một cách nhanh chóng: Sự thay đổi cân nặng đột ngột có thể gây ra sự thay đổi trong sự cân bằng của các chất hóa học trong cơ thể, dẫn đến sự hình thành sỏi mật.
- Sỏi mật cũng liên quan chặt chẽ với hội chứng chuyển hóa, tình trạng kháng insulin, tiểu đường tuýp 2, huyết áp cao và nồng độ chất béo trung tính cao trong máu.
- Một số loại thuốc cũng tăng nguy cơ tăng sỏi mật, bao gồm thuốc tránh thai và một số loại thuốc giảm cholesterol trong máu như clofibrate và các loại thuốc fibrate khác.
- Những người mắc bệnh rối loạn máu, như thiếu máu hồng cầu hình liềm và các rối loạn máu di truyền khác như bệnh hồng cầu hình cầu di truyền và beta-thalassemia, cũng có nguy cơ cao hơn. Ngoài ra các rối loạn đường ruột như bệnh Crohn cũng có thể làm tăng nguy cơ mắc sỏi mật.
Nấm Candida và rối loạn túi mật
Khi phòng ngừa nấm candida tái phát, quan hệ giữa các rối loạn đường mật và nhiễm nấm candida không được báo cáo nhiều. Các trường hợp nhiễm nấm candida tại gan hoặc túi mật thường liên quan đến những bệnh nhân đã trải qua phẫu thuật, cấy ghép tạng, cấy ghép vật liệu y khoa, hoặc có hệ thống miễn dịch bị ức chế do các nguyên nhân khác nhau ví dụ HIV-AIDS.
Người bệnh mắc nấm candida mãn tính (CMC), thường liên quan đến các rối loạn miễn dịch hoặc nội tiết tố
Do đó, mặc dù hiện nay chưa có nhiều tài liệu y khoa khẳng định, nhưng theo lý thuyết, những người mắc các rối loạn túi mật mãn tính hoặc tái phát sỏi mật – có thể tăng nguy cơ nhiễm nấm candida hơn so với những người khác. Hiện tại, tuy còn ít bằng chứng chắc chắn, nhưng vẫn có khả năng nấm candida phát triển quá mức có thể gây tổn thương gan và túi mật nặng hơn, đặc biệt là ở những người có hệ thống miễn dịch bị ức chế.
>> Xem thêm: Nấm Candida đang phát triển trong cơ thể bạn? Tìm hiểu cách tiêu diệt chúng bằng men vi sinh.
Làm gì để ngăn ngừa rối loạn túi mật và sỏi mật
Để ngăn ngừa rối loạn túi mật và sỏi mật, phòng ngừa nấm candida tái phát, một phương pháp ăn kiêng phù hợp có thể giúp giảm thiểu nguy cơ phát triển các vấn đề liên quan đến túi mật. Việc tăng cường hệ miễn dịch đặc biệt quan trọng trong việc kiểm soát nhiễm nấm candida tái phát, giúp tái tạo lại hệ vi sinh vật có lợi (cũng có tác dụng ngăn chặn sự phát triển của nấm candida)
Một số biện pháp cụ thể để bảo vệ sức khỏe túi mật phòng ngừa nấm candida tái phát bao gồm:
Xây dựng chế độ dinh dưỡng cân đối
- Tăng cường hạt lành mạnh: Hãy bổ sung các loại hạt như lựu, chia, hướng dương, hạt lanh vào chế độ ăn. Chúng chứa chất béo không bão hòa và omega-3, tốt cho tim mạch và não.
- Sử dụng dầu thực vật tốt: Dầu ô liu, dầu hạt lanh, dầu hạt chia và dầu cây lúa mạch là những lựa chọn tuyệt vời. Chúng không chỉ cung cấp chất béo tốt mà còn giúp hấp thụ các loại vitamin A, D, E, K và khoáng chất.
- Hạn chế chất béo không lành mạnh: Tránh thực phẩm giàu chất béo bão hòa và trans như thịt đỏ, thực phẩm chế biến, thực phẩm nhanh và thực phẩm chiên.
- Giảm lượng đường: Hạn chế đường trong khẩu phần ăn giúp ngăn chặn sự phát triển của nấm Candida.
- Bổ sung thực phẩm lên men: Sử dụng thực phẩm chứa men vi sinh như sữa chua, kefir để cân bằng hệ vi khuẩn đường ruột.
- Thảo mộc chống nấm: Hành, tỏi, gừng, quế, lá oregano và nghệ giúp ngăn chặn sự phát triển quá mức của nấm Candida.

Duy trì cân nặng ổn định
- Cân bằng calo: Giữ cân nặng ổn định thông qua sự cân bằng giữa lượng calo tiêu thụ và tiêu hao.
- Chế độ ăn uống và hoạt động thể chất: Kết hợp chế độ ăn uống cân đối với tập luyện thường xuyên.
- Tránh giảm cân nhanh: Hãy chú trọng vào việc giảm cân một cách từ từ và bền vững thay vì cố gắng giảm cân nhanh chóng.
- Chú trọng chất lượng thực phẩm: Hãy ưu tiên thực phẩm giàu dinh dưỡng, vitamin, khoáng chất và chất xơ.
Tăng cường hệ miễn dịch và sức kháng cơ thể
- Sức khỏe miễn dịch: Duy trì cân nặng cân đối giúp tăng cường hệ miễn dịch, giảm nguy cơ mắc bệnh.
- Sức kháng của cơ thể: Cơ thể sẽ mạnh mẽ hơn khi không phải đối mặt với sự thay đổi cân nặng đột ngột.
Dù khoa học có thể chưa hoàn toàn chứng minh, những việc áp dụng những phương pháp ăn kiêng này sẽ giúp tăng cường hệ thống miễn dịch, phòng ngừa nấm candida tái phát. Đồng thời, nếu bạn có nguy cơ bị sỏi mật, những biện pháp này cũng có thể giúp giảm nguy cơ này. Cuối cùng, đừng quên tập thể dục và nghỉ ngơi đầy đủ để cân bằng sức khỏe tổng thể.
Rối loạn túi mật không chỉ ảnh hưởng đến quá trình tiêu hóa mà còn có thể làm tăng nguy cơ nhiễm nấm Candida. Việc duy trì chế độ ăn uống cân đối, lối sống lành mạnh và phòng ngừa nấm candida tái phát là chìa khóa để bảo vệ sức khỏe túi mật và ngăn ngừa các vấn đề sức khỏe liên quan.